0 0
Read Time:4 Minute, 21 Second

Toyota Rise 2023 thuộc phân khúc hoàn toàn mới – SUV hạng A+ và cũng trở thành cái tên cực hot ngay khi về Việt Nam. Raize 2023 là xe Toyota đầu tiên tại Việt Nam sử dụng động cơ tăng áp. Tuy nhiên dung tích 1.0L lại vô cùng khiêm tốn.

Chiều dài cơ sở của xe cũng nhỏ chỉ 2.525 mm. Vì vậy, bên cạnh sự hào hứng, nhiều người lo ngại việc Raize vừa yếu và vừa chật. Không những thế xe Toyota giá rẻ nên chưa chắc đầu tư nhiều vào trang bị. Nhưng khi chưa thực sự được tận mắt nhìn thấy, lái thử thì chúng ta chưa thể đưa ra đánh giá gì về dòng xe mới của Toyota Raize là yếu, chật,…

Giá xe Toyota Raize niêm yết & lăn bánh tháng 4/2023

Bạn có thể tham khảo thêm mức giá để lăn bánh Toyota Raize tại đây

  • Niêm yết: 547.000.000 đồng
  • Lăn bánh Hà Nội: 634.000.000 đồng
  • Lăn bánh HCM: 624.000.000 đồng
  • Lăn bánh tỉnh: 605.000.000 đồng

Cùng phân tích về những điểm mạnh và hạn chế của Toyota Raize 2023

Toyota Rise được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam. Và với dòng xe nào dù là nâng cấp mới đây thì chắc chắn cũng sẽ phải có những điểm mạnh và điểm hạn chế còn tồn tại.

Điểm mạnh Điểm hạn chế
Giá bán lẻ mềm dễ tiếp cận
thiết kế nhỏ gọn và năng động Phòng rộng rãi, trần thoáng.
Động cơ Turbo 1.0L đáp ứng tốt và không bị yếu Động cơ chưa được lớn
Hoạt động ổn định và kinh tế Giảm xóc hoạt động chưa được mượt mà
Được trang bị công nghệ mới nhất Đa năng, linh hoạt trên đường, an toàn trên đường

Tìm hiểu thêm về kích thước Toyota Raize 2023


Được định vị ở phân khúc SUV/CUV hạng A nên kích thước Toyota Raize khá nhỏ gọn, khiêm tốn hơn các “đàn anh” hạng B như Kia Seltos hay Hyundai Kona. Chiếc xe 5 chổ sàn này cũng nhỏ hơn cả đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mình là Kia Sonet.

Tuy nhiên, khi nói đến chiều dài cơ sở, Raize lại đưa ra những thông số rất ấn tượng, dài hơn Sonet và thậm chí dài hơn Ford Ecosport một chút. Điều này mang đến cho Toyota Riaize một không gian nội thất tương đối rộng và khả năng vận hành linh hoạt trên đường trường.

Kích thước Raize

  • Dài x rộng x cao (mm): 3.995 x 1.695 x 1.620
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2.525

Đánh giá ngoại thất Toyota Raize 2023

Tyota Raize mang dáng vẻ năng động, hiện đại và mạnh mẽ. Tiếp bước đàn anh Corolla Cross “lão làng”, Raize đã “biết” thể hiện cá tính của mình một cách rõ ràng hơn và không còn đi theo lối trung lập yếu ớt.

Thiết kế

Đầu xe

Mặt trước của Toyota Raize 2023 nổi bật với những đường nét thiết kế góc cạnh, sắc sảo. Hình ảnh tổng thể gợi liên tưởng đến mẫu xe “em út” Toyota Wigo.

Khi nhìn từ phía trước, Toyota Raize có cụm lưới tản nhiệt khá hầm hố. Lưới tản nhiệt gồm một khối duy nhất tạo thành hình lục giác với hốc gió phía dưới mở rộng sang hai bên. Mặt trên sử dụng họa tiết kim cương với thanh ngang dài bên dưới.

Không thua kém đối thủ Kia Sonet, Toyota Raize cũng được trang bị đèn pha full LED chia thành 4 khoang. Một dải đèn LED định vị ban ngày khác được bố trí thấp gần đèn sương mù.

Bằng cách bao phủ toàn bộ cản trước bằng nhựa đen, bạn có thể cảm nhận được sức mạnh của nó.

Thân xe

Khoảng cách giữa các cột A, B, C được phân chia chính xác. Bằng cách nghiêng cột C về phía trước, kính sau bao quanh hai bên và tràn ra ngoài, tạo cảm giác thân xe dài hơn.

Ở phiên bản hai tông màu, cột A, B, nắp ca-pô và gương chiếu hậu được sơn đen tương phản với màu ngoại thất. Ngoài ra, những đường gân dập nổi trên thân xe càng khiến chiếc xe này trở nên thể thao hơn.

Toyota Raizee nổi bật với lazang Razan 17 inch thiết kế theo kiểu 5 chấu kép theo phong cách quen thuộc thường thấy trên nhiều mẫu xe Toyota như Wigo, Yaris và Vios.

Đuôi xe

Đuôi xe Toyota Rise 2023 tiếp tục duy trì thiết kế cụm đèn hậu tạo điểm nhấn với sự kết hợp giữa công nghệ LED và giao diện khối vuông dập nổi. Hai cụm đèn ở giữa được nối liền mạch bằng một thanh ngang sơn đen bóng, tương tự “anh cả” Toyota Fortuner.

Phần cản sau của Toyota Raize được lấy cảm hứng từ Toyota Wigo, được vuốt sâu vào trong rồi vuốt cong nhẹ với ốp nhựa đen. Nhìn tổng thể phía dưới rất đơn giản, thiếu cảm giác bề thế của một chiếc SUV thực thụ.


Happy

Happy

0 %


Sad

Sad

0 %


Excited

Excited

0 %


Sleepy

Sleepy

0 %


Angry

Angry

0 %


Surprise

Surprise

0 %

Average Rating

5 Star
0%
4 Star
0%
3 Star
0%
2 Star
0%
1 Star
0%